• Thông dụng

    Danh từ

    Silver
    thợ bạc
    a silversmith
    nhẫn bạc
    a silver ring
    Piastre
    vài chục bạc
    a few scores of piastres
    ba trăm bạc
    three hundred piastres
    Money gamble
    đánh bạc
    to gamble
    con bạc
    a gambler

    Tính từ

    Silver, silvery, hoary
    vầng mây bạc
    a silvery cloud
    ánh trăng bạc
    silvery moonlight
    chòm râu bạc
    a silver beard
    đầu đóm bạc
    a hoary head
    mái tóc bạc phơ
    a snow-white head of hair
    Faded
    chiếc áo nâu bạc phếch
    a faded brown jacket
    Precarious
    mệnh bạc
    a precarious destiny
    Scanty, meager
    lễ bạc
    meager offerings, scanty gifts
    Ungrateful, inconstant
    ăn bạc
    to behave with ingratitude, to behave with inconstancy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X