• Thông dụng

    Sprout, germinate, bud.
    Nước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớm
    The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    germinate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bud
    germinate
    pullulate
    spring
    sprout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X