• Thông dụng

    Bud, sprout.
    Một thiên tài vừa nảy nở
    A budding genius.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hive
    proliferate
    propagate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X