• Thông dụng

    Danh từ.

    Venom; poison.
    nọc rắn
    poison of adder

    Danh từ.

    Stake; pile.
    đóng nọc
    to drive a pile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X