• Thông dụng

    Blood debt.
    nợ máu đối với đồng bào
    To owe the fellow-countrymen a blood debt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X