• Thông dụng

    Crack, fissure.
    Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi
    This system is cracking everywhere.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crack
    cracking
    cracky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X