• Thông dụng

    Động từ

    To solder; to weld
    mối hàn
    soldered joint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X