• Thông dụng

    Danh từ.
    canal; arroyo.

    Danh từ.

    Primer; fuse; match.
    ngòi nổ chậm
    delay fuse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X