• Thông dụng

    Threaten, intimidate.
    Ngăm trả thù
    To threaten revenge.
    Tawny.
    Nước da ngăm đen
    To have a tawny complexion.
    Ngăm ngăm láy ý giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X