• Thông dụng

    Tính từ

    Black; unlucky
    vận đen
    bad luck

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nigricans

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    black
    lamp

    Giải thích VN: Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.

    lantern
    light
    luminaire
    slit burner
    tube
    advent
    come
    incoming
    Incoming (IC)
    receiving
    temple

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    black
    arrival
    incoming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X