• Thông dụng

    Cũng như ngàu very muddy.
    Mưa xong nước sông đục ngầu
    Afterthe rain the river water was very muddy.
    Bloodshot.
    Mắt đau nặng đỏ ngầu
    To have bloodshot eyes bacause of a bad sore.
    Mắt đỏ ngầu giận
    To have bloodshot eyes bacause of anger.
    Ngầu ngầu láy ý tăng

    Cool.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X