• Thông dụng

    Tính từ.

    Top; peak; summit.
    ngọn cây
    top of tree.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    apex
    crest
    ngọn sóng
    crest of wave
    ngọn sóng
    wave crest
    lance
    ridge
    ngọn sóng
    ridge of a wave
    summit
    top
    vertex

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dainty
    mellow
    palatable
    sapid
    chất ngon
    sapid substance
    savoury
    tasty
    toothsome
    top

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X