• Thông dụng

    Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...).
    Towering.
    lớn vọt va cao ngồng
    He shot up and was toweringly tall.
    Ngồng ngồng láy ý tăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X