• Thông dụng

    Danh từ
    he, him
    Động từ
    to collide, to bump

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    mend

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    patch
    and

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    VA

    Giải thích VN: Đơn vị công suất biểu kiến.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    collide
    collision
    impact
    percussive
    slap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X