• Thông dụng

    With face upward, on one's back.
    Đồng tiền ngửa
    A coin lying with head upward.
    Ngã ngửa
    To fall flat on one's back.
    Turn upward.
    Ngửa mặt lên nhìn
    To turn one's face upwardand look, to look up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X