-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
view
- bộ quản lý cảnh nhìn
- view manager
- cái nhìn lên không trung
- aerial view
- cái nhìn ở phía trước
- front view
- cái nhìn tổng thể
- total view
- cái nhìn từ dưới lên
- underside view
- cái nhìn từ hạ lưu
- view from downstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view from upstream
- cái nhìn từ trên xuống
- top side view
- cái nhìn vào mặt cắt
- sectional view
- cái nhìn xuống mặt bằng
- plan view
- cảnh nhìn từ trên xuống
- bird-eye view
- ghế nhìn theo hướng tàu chạy
- seat in travel-view
- góc nhìn
- angle of view
- góc nhìn
- visual of view
- gương nhìn sau
- rear-view mirror
- hình nhìn dọc
- developed view
- màn chắn nhìn rõ
- clear-view screen
- mặt cắt (nhìn) phối cảnh
- sectional view in perspective
- mũ tầm nhìn
- point-of-view hat
- nhìn ngang
- side view
- nhìn theo đường chim bay
- bird's view
- nhìn từ một bên
- side view
- nhìn từ sau
- rear view
- nhìn từ trước
- front view
- sự nhìn khai triển
- developed view
- sự nhìn ở mặt bên
- side view
- sự nhìn từ bên cạnh
- side view
- tầm nhìn
- field of view
- tầm nhìn cục bộ
- local view
- tầm nhìn toàn cảnh
- panoramic view
- trường nhìn
- field of view
- trường nhìn
- Field Of View (FOV)
- trường nhìn
- field of view-FOV
- trường nhìn chiếu xuống mặt đất
- Ground - projected Field Of View (GFOV)
- trường nhìn tức thời
- Instantaneous Field Of View (IFOV)
- trường nhìn tức thời
- instantaneous field of view-IFOV
- trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất
- Ground-projected Instantaneous field Of View (GIOV)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ