• Thông dụng

    (từ cũ) Owner of an estate, property owner.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    client
    employer
    owner

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    master
    owner
    nghiệp chủ chiếm hữu
    owner-occupier
    proprietor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X