• Thông dụng

    Động từ

    to have extramarital relations with somebody; to have an adulterous relationship with somebody; to commit adultery with somebody

    Tính từ

    adulterine
    Con sinh ra do ngoại tình
    Adulterine child
    Kẻ ngoại tình
    Adulterer; adulteress
    Tội ngoại tình
    Criminal conversation; Adultery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X