• Thông dụng

    Meandering, full of twists and turns, zigzagging.
    Đường núi ngoằn ngoèo
    A zigzagging mountain path.
    Chớp ngoằn ngoèo
    A zigzagging flash of lightning.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    meander
    meandering
    meandrine
    sinuous
    dòng chảy ngoằn ngoèo
    sinuous flow
    snaky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X