• Thông dụng

    Danh từ

    Lightning
    nhanh như chớp
    quick as lightning
    Flash, flare
    ánh chớp lửa hàn
    the flashing light of the soldering iron
    chớp đạn làm sáng một vùng
    the flashes of shells lit up a whole area
    Xem cửa chớp

    Động từ

    To flash, to flare up
    ánh đèn chớp nhiều lần
    the lamp's light flashed many times
    chớp đèn pin
    to flash a torch
    To wink, to blink
    nhìn không chớp
    to gaze without blinking
    chớp mắt lia lịa
    to wink repeatedly
    To shoot (a picture)
    To project, to show (a film)
    trong chớp mắt
    in a wink, in the winkling of an eye
    trong chớp mắt biến đi đâu mất
    to disappear in a wink (in a jiffy)
    To pinch
    cái bút vừa bị chớp mất
    my pen has just been pinched in a jiffy
    To snatch
    chớp lấy thời
    to snatch an opportunity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X