• Thông dụng

    Scribbling, scrawling.
    Chữ viết nguệch ngoạc
    A scrawling handwriting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X