• Thông dụng

    Động từ
    to write, to record

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    write
    chu kỳ đọc/viết
    read/write cycle
    viết một thư xin việc
    write a cover letter
    đầu đọc viết
    read write head
    đọc/viết
    R./W read/write

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    billing
    draw
    ủy quyền viết (hối phiếu)
    authority to draw
    viết một báo cáo
    draw up a report (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X