• Thông dụng

    Danh từ

    Writing, script
    chữ quốc ngữ
    Vietnamese national script
    chữ viết khó xem
    a handwriting hard to read
    Letter, type
    chữ hoa
    capital letters
    máy đánh chữ
    a typewriter
    xếp chữ
    to set types
    Syllable, foot
    câu thơ bảy chữ
    a seven-syllable (seven-foot) verse
    Word
    dùng chữ chính xác
    to use accurate words
    Han-originated word
    thích dùng chữ
    to be fond of Han-originated words
    Knowledge
    chữ thầy trả cho thầy
    to give back to one's teacher whatever knowledge he has taught, to forget whatever one has learned
    người chữ
    a person with knowledge, an educated person
    Established notion (of ethics..)
    chữ hiếu
    (The established notion of) piety
    Tradition has it that; it is written in the ancient books that
    chữ rằng xuân bất tái lai
    tradition has it that one's spring time never returns
    (Ancient) coin
    một đồng một chữ cũng không
    not to have a penny to call one's own

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X