• Thông dụng

    Danh từ.
    factory, plant (Mỹ).

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    throw out of gear

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compound
    facility
    factory
    factory building
    manufactory
    mill
    plant

    Giải thích VN: Một sở sản xuất hoặc thuật; một nhà máy, nhà máy [[điện,v.v. ]]

    Giải thích EN: An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like.  .

    shop
    station
    works
    workshop
    yard

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    factory
    manufactory
    milk
    plant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X