• Thông dụng

    Make consessions.
    Nhân nhượng nhau để đi đến một thỏa thuận
    To make mutual concessions for the sake of an agreement, to meet one another half-way and reach an agreement.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    compromise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X