• Thông dụng

    Lengthy.
    Nói nhây
    To speak lengthily.
    As if with a saw.
    Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt
    To try to cut as if with a saw a bit of meat without success.
    Nhây nhây (láy, ý tăng).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X