• Thông dụng

    Tính từ.
    insipid; not salted.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    faint
    môi trường gây nhạt (mỏ)
    faint atmosphere
    thin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    light-salted
    muối nhạt
    light salted fish
    mild-cured
    washing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X