• Thông dụng

    Attempt try.
    Người nhấp nhứ định trốn
    The prisoner attempted to escape (an escape).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X