• Thông dụng

    Sticky, slimy.
    Nhầy tay To have sticky hands [[ =]]
    A slimy (mocous) substance.
    Nhầy nhầy (láy) Snotty.
    Tay nhầy nhầy những mũi
    To have one's hands snotty with mucus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X