• Thông dụng

    Động từ.
    to know; to recognize; to conceive.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cognition
    cognitive
    bản đồ nhận thức
    cognitive map
    cognize
    perception
    nhận thức ngoài giãn
    extrasensory perception (ESP)
    thời gian nhận thức
    perception-reaction time
    send

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    discern
    attest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X