• Thông dụng

    Introduce, acclimatize, naturalize.
    Cây mới nhập nội
    A newly introduced plant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X