• Thông dụng

    Intermittent (nói về cơn đau).
    Nhẳn đau bụng
    To have an intermittent pain in one's stomach.
    Nhăn nhẳn (láy, ý giảm).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X