• Thông dụng

    Danh từ.

    Belly
    đau bụng
    to have a bellyache.
    no bụng đói con mắt
    his eyes are bigger than his belly
    chép đầy một bụng trứng
    a carp with a bellyful of spawn
    bụng mang dạ chửa
    to be big with child
    Heart.
    con người tốt bụng
    a kind-hearted person.
    vui như mở cờ trong bụng
    heart overbrimming with joy
    bụng bảo dạ
    to think to oneself
    nghĩ bụng
    to think to oneself
    suy bụng ta ra bụng người
    to measure another's foot by one's own last
    bụng làm dạ chịu
    as you make your bed, so you must lie on it

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X