• Thông dụng

    Agile, vivacious, active, prompt.
    Chú nhanh nhảu
    an active little boy.
    Nhanh nhảu đoảng
    Prompt but bungling, clumsily prompt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X