• Thông dụng

    Gurgle.
    Nước trong cống chảy ra òng ọc
    The water gurgled from the sewers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X