• Thông dụng

    (địa lý) Substage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gradable
    gradate
    grade
    kênh phân bậc thoại
    voice-grade channel
    phân bậc kép
    double grade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X