• Thông dụng

    Split, differentiate.
    Phân hóa giai cấp
    To differentiate between classes.
    Phân hóa địch
    To split the enemy (into factions).

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    differentiation
    tác dụng phân hóa từ
    magnetic differentiation

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    backfire

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    split
    phân hóa (khoản) khấu hao
    split depreciation
    điểm phân hóa
    split-off point
    pollen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X