• Thông dụng

    Động từ.

    To punish, to fine, to penalize.
    bị mẹ phạt
    he was punish by his mother.
    Động từ.
    to cut down (a tree).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X