• Thông dụng

    Danh từ.
    plank bed, camp-bed.

    Động từ.

    To betray, to be disloyal to.
    lừa thầy phản bạn
    to deceive one's teacher and betray one's friend.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X