• Thông dụng

    Surrounding, adjacent.
    Vùng phụ cận thành phố
    Adjacent areas to a town.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    adjacent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X