-
Thông dụng
Rehabilitate, restore to former prosperity.
- Phục hưng thủ công nghiệp
- To restore handicrafts to their former prosperity.
- Thời kỳ Phục hưng
- The Renaissance.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
recovery
- Chương trình phục hưng châu Âu
- European Recovery Program
- phục hưng kinh tế không có lạm phát
- recovery without inflation
- sự phục hưng có tính chu kỳ
- cyclical recovery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ