• Thông dụng

    Rehabilitate, restore to former prosperity.
    Phục hưng thủ công nghiệp
    To restore handicrafts to their former prosperity.
    Thời kỳ Phục hưng
    The Renaissance.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    recovery
    Chương trình phục hưng châu Âu
    European Recovery Program
    phục hưng kinh tế không lạm phát
    recovery without inflation
    sự phục hưng tính chu kỳ
    cyclical recovery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X