• Thông dụng

    Danh từ.

    Dust
    giũ sạch bụi bám vào quần áo
    to shake dust from one's clothes
    Dhool
    Spray
    bụi nước
    spray
    mưa bụi lất phất
    a fine spray-like rain, a fine drizzle
    Bush, grove, clump
    bụi cỏ voi
    a clump of elephant grass
    bụi tre
    a bamboo grove
    cây bụi
    a shrub
    lạy ông tôi bụi này
    to cry stinking fish

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    breeze
    charcoal duff
    coal powder
    dirt
    dust
    dusty
    haze
    powder

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dust
    scrub
    spray
    stive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X