• Thông dụng

    Danh từ

    Native place
    quê ngoại
    one's mother native place
    Country; countryside
    về quê nghỉ
    to go to the country for one's holiday
    Tính từ
    rustic; unregined

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X