-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rest
- áp lực nghỉ
- earth pressure at rest
- áp lực nghỉ
- pressure at rest
- áp lực đất ở trạng thái nghỉ
- earth pressure at rest
- bãi nghỉ
- rest area
- càng trượt nghỉ
- rest skids
- chế độ làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of labor and rest
- chiếu nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ chân (thang)
- iron step for rest
- chu kỳ nghỉ
- rest period
- góc nghỉ
- angle of rest
- góc nghỉ
- visual of rest
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khu nghỉ
- rest area
- ma sát nghỉ
- friction of rest
- móc nghỉ
- hoop for rest
- móc nghỉ
- ring for rest
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- năng lượng nghỉ
- rest energy
- nhà nghỉ
- rest house
- phòng nghỉ ngơi
- rest room
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- short-term rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- absolute rest
- tần số nghỉ
- rest frequency
- tần số nghỉ của vạch
- rest line frequency
- thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
- rest potential
- thời gian nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ ngơi
- rest period
- trại nghỉ
- rest camp
- trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
- roadside rest area
- trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
- safety roadside rest area
- trạng thái nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- state of rest
- vật nghỉ
- body at rest
- vị trí nghỉ (kim đo)
- rest position
- điểm nghỉ
- rest point
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of labor and rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ