• Thông dụng

    Động từ.

    To rest; to repose; to take a rest.
    tối nay chúng ta nghỉ đâu
    Where do we rest tonight?

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cease
    free
    idle
    âm hưởng nghỉ
    idle tone
    chế độ nghỉ tự động
    automatic idle mode
    danh sách (các trạm) nghỉ
    idle list
    thời gian nghỉ
    idle time
    tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
    idle channel noise
    điều kiện nghỉ của mạch
    idle circuit condition
    đường dâu nghỉ
    idle line
    đường kênh nghỉ
    idle channel
    motionless
    pause
    tín hiệu nghỉ
    pause signal
    quiescent
    trạng thái nghỉ
    quiescent state
    rest
    áp lực nghỉ
    earth pressure at rest
    áp lực nghỉ
    pressure at rest
    áp lực đất trạng thái nghỉ
    earth pressure at rest
    bãi nghỉ
    rest area
    càng trượt nghỉ
    rest skids
    chế độ làm việc nghỉ ngơi
    conditions of labor and rest
    chiếu nghỉ
    iron step for rest
    chiếu nghỉ chân (thang)
    iron step for rest
    chu kỳ nghỉ
    rest period
    góc nghỉ
    angle of rest
    góc nghỉ
    visual of rest
    khối lượng nghỉ
    rest mass
    khu nghỉ
    rest area
    ma sát nghỉ
    friction of rest
    móc nghỉ
    hoop for rest
    móc nghỉ
    ring for rest
    năng lượng của khối lượng nghỉ
    rest mass energy
    năng lượng nghỉ
    rest energy
    nhà nghỉ
    rest house
    phòng nghỉ ngơi
    rest room
    sự nghỉ ngơi ngắn hạn
    short-term rest
    sự nghỉ tuyệt đối
    absolute rest
    tần số nghỉ
    rest frequency
    tần số nghỉ của vạch
    rest line frequency
    thế nghỉ (giữa điện cực chất điện phân)
    rest potential
    thời gian nghỉ
    rest period
    thời kỳ nghỉ
    rest period
    thời kỳ nghỉ ngơi
    rest period
    trại nghỉ
    rest camp
    trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
    roadside rest area
    trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
    safety roadside rest area
    trạng thái nghỉ
    at-rest state
    trạng thái nghỉ
    rest state
    trạng thái nghỉ
    state of rest
    vật nghỉ
    body at rest
    vị trí nghỉ (kim đo)
    rest position
    điểm nghỉ
    rest point
    điều kiện làm việc nghỉ ngơi
    conditions of labor and rest

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    reckon
    dark

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X