• Thông dụng

    Tính từ.

    Large.
    tấm lòng quảng đại
    to have a large heart.
    Broad.
    quảng đại quần chúng
    the board masses of the public.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X