• Thông dụng

    Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance.
    Người quen thuộc
    An old acquaintance.
    Việc quen thuộc
    A familiar job.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X