-
Việc
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business interruption insurance
- bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh
- resume the business
- bữa ăn trưa bàn việc làm ăn
- business lunch
- công việc chưa hoàn thành
- outstanding business
- công việc gửi bán
- consignment business
- công việc làm ăn phát đạt
- land office business
- công việc làm ăn độc một người
- one-man business
- công việc linh tinh
- miscellaneous business
- công việc thương mại
- commercial business
- công việc thường ngày
- business routine
- ngày không làm việc
- non business days
- ngày làm việc
- business day
- ngày làm việc
- business days
- nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
- regular business
- ngoài giờ làm việc
- out of business
- nói việc làm ăn
- talk business
- nói việc làm ăn
- talk business (to...)
- sự chạy đều công việc
- smooth running of business (the...)
- sự nhạy đều công việc
- smooth running of business
- việc (giao dịch) bất chính
- funny business
- việc buôn bán ế ẩm
- business is dad
- việc buôn bán lẻ
- retail business
- việc kinh doanh có lãi
- lucrative business
- việc kinh doanh không có lời
- profitless business
- việc kinh doanh lẻ
- retail business
- việc kinh doanh suy sụp
- shaky business
- việc làm ăn bạc tỉ
- multibillion business
- việc làm ăn bạc triệu
- multimillion business
- việc làm ăn có lãi
- money making business
- việc làm ăn có lời
- profitable business
- việc làm ăn cố định
- regular business
- việc làm ăn không thường xuyên
- non-recurring business
- việc làm ăn sinh lợi
- lucrative business
- việc làm ăn trôi chảy
- land office business
- việc mua bán chưa ký kết
- outstanding business
- việc mua bán có kỳ hạn
- futures business
- việc mua bán ủy thác
- consignment business
- việc mua của người bán lẻ
- buying in retail business
- địa chỉ nơi làm việc
- business address
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ