• Thông dụng

    Continual, persistent.
    Mưa rả rích mấy hôm
    It rained continually for several days.
    Ăn kẹo rả rích suốt ngày
    To sweets continually the whole day.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X