• Thông dụng

    how much; how many; what; how?
    Em mấy tuổi?
    How old are you ?
    Ông đứng thứ mấy trong danh sách?
    Where are you on the list?; What position are you in the list?
    several; some; a few
    Tôimấy lá thư muốn gửi
    I have several letters to send
    and; with
    Anh mấy tôi
    You and me

    Cấu trúc từ

    Không... mấy
    Not very...
    Tôi không bận mấy, nhưng hôm nay tôi không có hứng đi chơi
    I am not very busy, but I do not feel like going out today
    Phải nói là nó không dễ thương mấy
    He's not very likable, it must be said

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X