• Thông dụng

    Động từ

    To fall; to drop
    của rớt xuống
    His hat fell off to fail
    thi rớt
    to fail at an examination

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X